| tiếng Việt | vie-000 |
| ở đằng sau | |
| English | eng-000 | abaft |
| English | eng-000 | after |
| English | eng-000 | behind |
| English | eng-000 | hind |
| English | eng-000 | hinder |
| English | eng-000 | rear |
| English | eng-000 | retral |
| English | eng-000 | retrospective |
| italiano | ita-000 | indietro |
| русский | rus-000 | позади |
| tiếng Việt | vie-000 | liền sau |
| tiếng Việt | vie-000 | lùi |
| tiếng Việt | vie-000 | phía sau |
| tiếng Việt | vie-000 | sau |
| tiếng Việt | vie-000 | về phia sau |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng sau |
| tiếng Việt | vie-000 | ở cuối |
| tiếng Việt | vie-000 | ở phía sau |
