tiếng Việt | vie-000 |
thị tỳ |
English | eng-000 | abigail |
English | eng-000 | ladies-in-waiting |
English | eng-000 | lady-in-waiting |
English | eng-000 | maid-in-waiting |
English | eng-000 | odalisque |
français | fra-000 | odalisque |
русский | rus-000 | горничная |
русский | rus-000 | прислуга |
tiếng Việt | vie-000 | con hầu |
tiếng Việt | vie-000 | con ở |
tiếng Việt | vie-000 | cô sen |
tiếng Việt | vie-000 | hầu gái |
tiếng Việt | vie-000 | nữ tỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thị nữ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tớ gái |