| tiếng Việt | vie-000 | 
| khoẻ mạnh | |
| English | eng-000 | able-bodied | 
| English | eng-000 | all right | 
| English | eng-000 | athletic | 
| English | eng-000 | bouncing | 
| English | eng-000 | brawny | 
| English | eng-000 | corn-fed | 
| English | eng-000 | fresh | 
| English | eng-000 | hale | 
| English | eng-000 | hardy | 
| English | eng-000 | healthy | 
| English | eng-000 | hefty | 
| English | eng-000 | pert | 
| English | eng-000 | robust | 
| English | eng-000 | ruddy | 
| English | eng-000 | rude | 
| English | eng-000 | rugged | 
| English | eng-000 | sound | 
| English | eng-000 | sturdy | 
| English | eng-000 | upstanding | 
| English | eng-000 | whole | 
| English | eng-000 | wholesome | 
| italiano | ita-000 | aitante | 
| italiano | ita-000 | florido | 
| italiano | ita-000 | valido | 
| tiếng Việt | vie-000 | bình yên vô sự | 
| tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn | 
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng được rét | 
| tiếng Việt | vie-000 | cường tráng | 
| tiếng Việt | vie-000 | cứng cáp | 
| tiếng Việt | vie-000 | dày dạn | 
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát | 
| tiếng Việt | vie-000 | hồng hào | 
| tiếng Việt | vie-000 | khoẻ khắn | 
| tiếng Việt | vie-000 | lanh lợi | 
| tiếng Việt | vie-000 | lành mạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | lực lưỡng | 
| tiếng Việt | vie-000 | mập mạp | 
| tiếng Việt | vie-000 | nở nang | 
| tiếng Việt | vie-000 | rắn chắc | 
| tiếng Việt | vie-000 | sảng khoái | 
| tiếng Việt | vie-000 | tráng kiện | 
| tiếng Việt | vie-000 | vạm vỡ | 
