tiếng Việt | vie-000 |
dày dạn |
English | eng-000 | hardy |
English | eng-000 | seasoned |
français | fra-000 | aguerri |
français | fra-000 | endurci |
bokmål | nob-000 | massiv |
русский | rus-000 | проверенный |
русский | rus-000 | стреляный |
русский | rus-000 | тертый |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng được rét |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giàu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | lõi đời |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | được thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | được tôi luyện |