tiếng Việt | vie-000 |
chan chứa |
English | eng-000 | abundant |
English | eng-000 | cram-full |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | overflow |
English | eng-000 | overflowing |
English | eng-000 | perfusive |
français | fra-000 | déborder |
français | fra-000 | nager |
français | fra-000 | plein |
français | fra-000 | plein de |
français | fra-000 | qui déborde de |
français | fra-000 | qui regorge de |
français | fra-000 | regorger |
français | fra-000 | surabondant |
français | fra-000 | surabonder |
italiano | ita-000 | traboccare |
русский | rus-000 | исполненный |
русский | rus-000 | наполнять |
русский | rus-000 | наполняться |
русский | rus-000 | переполненный |
русский | rus-000 | переполняться |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chan |
tiếng Việt | vie-000 | chứa đầy |
tiếng Việt | vie-000 | dư dật |
tiếng Việt | vie-000 | lai láng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | rắc khắp |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thía |
tiếng Việt | vie-000 | thừa thãi |
tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | tràn trề |
tiếng Việt | vie-000 | tràn đầy |
tiếng Việt | vie-000 | trần đầy |
tiếng Việt | vie-000 | vảy khắp |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tràn |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đắm vào |