| tiếng Việt | vie-000 |
| sự lui tới | |
| English | eng-000 | access |
| English | eng-000 | contact |
| français | fra-000 | hantise |
| bokmål | nob-000 | tilgang |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền lui tới |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền đến gần |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cho vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gặp gỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đến gần |
