tiếng Việt | vie-000 |
sự tiếp xúc |
Universal Networking Language | art-253 | contact(icl>junction>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | contact(icl>touch>thing) |
English | eng-000 | contact |
English | eng-000 | tangency |
English | eng-000 | touch |
français | fra-000 | abord |
français | fra-000 | abouchement |
français | fra-000 | accès |
français | fra-000 | contact |
français | fra-000 | frottement |
français | fra-000 | tangence |
italiano | ita-000 | contatto |
bokmål | nob-000 | kontakt |
русский | rus-000 | контакт |
русский | rus-000 | соприкосновение |
español | spa-000 | contacto |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự chạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự gặp gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự mật tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đụng chạm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sentuhan |