| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tham gia | |
| English | eng-000 | accession |
| English | eng-000 | adherence |
| English | eng-000 | adhesion |
| English | eng-000 | hand |
| English | eng-000 | participation |
| français | fra-000 | participation |
| italiano | ita-000 | concorso |
| italiano | ita-000 | interessenza |
| italiano | ita-000 | partecipazione |
| bokmål | nob-000 | oppslutning |
| tiếng Việt | vie-000 | hùn vốn |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗ trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | phần tham gia |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cộng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gia nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | sự góp phần vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hợp tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng tay vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
