tiếng Việt | vie-000 |
tiện nghi |
Universal Networking Language | art-253 | comfort(icl>condition>thing,ant>discomfort) |
English | eng-000 | accommodation |
English | eng-000 | amenity |
English | eng-000 | comfort |
English | eng-000 | comforts |
English | eng-000 | commodity |
English | eng-000 | conveniences |
français | fra-000 | aise |
français | fra-000 | commodité |
français | fra-000 | commodités |
français | fra-000 | confort |
français | fra-000 | standing |
bokmål | nob-000 | komfortabel |
bokmål | nob-000 | møblert |
русский | rus-000 | благоустраивать |
русский | rus-000 | благоустроенный |
русский | rus-000 | комфорт |
русский | rus-000 | комфортабельный |
русский | rus-000 | удобно |
русский | rus-000 | удобный |
русский | rus-000 | удобство |
русский | rus-000 | уют |
русский | rus-000 | уютный |
español | spa-000 | bienestar |
tiếng Việt | vie-000 | sự thuận tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiện lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thuận tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | đã có bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | đầm ấm |
tiếng Việt | vie-000 | ấm cúng |
𡨸儒 | vie-001 | 便宜 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | keselesaan |