| tiếng Việt | vie-000 |
| xấu số | |
| English | eng-000 | accursed |
| English | eng-000 | accurst |
| English | eng-000 | ill-fated |
| English | eng-000 | ill-starred |
| English | eng-000 | unlucky |
| français | fra-000 | infortuné |
| français | fra-000 | mort d’accident |
| tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phận hẩm hiu |
| tiếng Việt | vie-000 | phận rủi |
| tiếng Việt | vie-000 | rủi |
