| tiếng Việt | vie-000 |
| tác dụng | |
| Universal Networking Language | art-253 | influence(icl>causing>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | influence(icl>consequence>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | influence(icl>determinant>thing) |
| English | eng-000 | action |
| English | eng-000 | agency |
| English | eng-000 | effect |
| English | eng-000 | force |
| English | eng-000 | function |
| English | eng-000 | influence |
| English | eng-000 | operation |
| English | eng-000 | virtue |
| English | eng-000 | weight |
| English | eng-000 | work |
| français | fra-000 | action |
| français | fra-000 | activité |
| français | fra-000 | agir |
| français | fra-000 | effet |
| français | fra-000 | influence |
| italiano | ita-000 | azione |
| italiano | ita-000 | influenza |
| bokmål | nob-000 | effekt |
| bokmål | nob-000 | ettervirkning |
| bokmål | nob-000 | inflytelse |
| bokmål | nob-000 | innvirkning |
| bokmål | nob-000 | påvirke |
| bokmål | nob-000 | virke |
| bokmål | nob-000 | virkning |
| русский | rus-000 | влияние |
| русский | rus-000 | влиять |
| русский | rus-000 | воздействие |
| русский | rus-000 | воздействовать |
| русский | rus-000 | деятельность |
| русский | rus-000 | значение |
| русский | rus-000 | функция |
| русский | rus-000 | эффект |
| tiếng Việt | vie-000 | chức năng |
| tiếng Việt | vie-000 | có hiệu lực |
| tiếng Việt | vie-000 | công dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | công năng/dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ năng |
| tiếng Việt | vie-000 | giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ảnh hưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu lực |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | hành động |
| tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
| tiếng Việt | vie-000 | lực |
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lý |
| tiếng Việt | vie-000 | nh hưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sức thuyết phục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thao tác |
| tiếng Việt | vie-000 | trọng lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | tác động |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm quan trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | vai trò |
| tiếng Việt | vie-000 | vận hành |
| tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | động tác |
| tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 作用 |
