tiếng Việt | vie-000 |
lời khẳng định |
English | eng-000 | affirmation |
English | eng-000 | affirmative |
français | fra-000 | affirmation |
bokmål | nob-000 | påstand |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói "được" |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói "ừ" |
tiếng Việt | vie-000 | lời quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | lời xác nhận |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |