| tiếng Việt | vie-000 |
| đâm vào | |
| English | eng-000 | afoul |
| English | eng-000 | bite |
| English | eng-000 | bump |
| English | eng-000 | butt |
| English | eng-000 | put |
| English | eng-000 | ram |
| English | eng-000 | run |
| English | eng-000 | stricken |
| English | eng-000 | strike |
| English | eng-000 | struck |
| français | fra-000 | télescopeur |
| italiano | ita-000 | cozzare |
| italiano | ita-000 | urtare |
| русский | rus-000 | вонзаться |
| русский | rus-000 | впиваться |
| русский | rus-000 | врезаться |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn |
| tiếng Việt | vie-000 | châm đốt |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chọc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | cắm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | húc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tới |
| tiếng Việt | vie-000 | va |
| tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xô vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đi vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đâm sầm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đến |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng |
