tiếng Việt | vie-000 |
đang sống |
English | eng-000 | alive |
English | eng-000 | living |
français | fra-000 | vif |
italiano | ita-000 | calce viva |
italiano | ita-000 | esistente |
italiano | ita-000 | vivente |
italiano | ita-000 | vivo |
tiếng Việt | vie-000 | còn sống |
tiếng Việt | vie-000 | hiện có |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | đang tồn tại |