tiếng Việt | vie-000 |
chuyện vặt |
English | eng-000 | anecdotage |
English | eng-000 | anecdote |
English | eng-000 | anecdotic |
English | eng-000 | anecdotical |
English | eng-000 | trifle |
français | fra-000 | historiette |
italiano | ita-000 | inezia |
italiano | ita-000 | nonnulla |
italiano | ita-000 | sciocchezza |
bokmål | nob-000 | anekdote |
bokmål | nob-000 | bagatell |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện giai thoại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện tầm phào |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vui |
tiếng Việt | vie-000 | giai thoại |
tiếng Việt | vie-000 | việc nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | vật nhỏ mọn |