tiếng Việt | vie-000 |
sắc lệnh |
Universal Networking Language | art-253 | fiat(icl>act>thing,equ>decree) |
English | eng-000 | appointment |
English | eng-000 | decrease |
English | eng-000 | decree |
English | eng-000 | decretal |
English | eng-000 | doom |
English | eng-000 | edict |
English | eng-000 | edictal |
English | eng-000 | enaction |
English | eng-000 | enactment |
English | eng-000 | fiat |
English | eng-000 | ordinance |
English | eng-000 | prescript |
English | eng-000 | prescription |
English | eng-000 | sanction |
français | fra-000 | bulle |
français | fra-000 | dahir |
français | fra-000 | décret |
français | fra-000 | ordre |
italiano | ita-000 | bolla |
italiano | ita-000 | decreto |
italiano | ita-000 | ingiunzione |
italiano | ita-000 | prammatica |
italiano | ita-000 | prescrizione |
русский | rus-000 | декрет |
русский | rus-000 | указ |
español | spa-000 | decreto |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dụ |
tiếng Việt | vie-000 | luật |
tiếng Việt | vie-000 | luật lệ |
tiếng Việt | vie-000 | luật pháp |
tiếng Việt | vie-000 | lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | pháp lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quy chế |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | sắc luật |
tiếng Việt | vie-000 | điều qui định |
tiếng Việt | vie-000 | đạo luật |
𡨸儒 | vie-001 | 敕令 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | fiat |