PanLinx

tiếng Việtvie-000
định giá
Englisheng-000appraise
Englisheng-000assess
Englisheng-000costing
Englisheng-000evaluate
Englisheng-000fix a price
Englisheng-000make
Englisheng-000price
Englisheng-000quote
Englisheng-000rate
Englisheng-000set a price
Englisheng-000set a price on
Englisheng-000tariff
Englisheng-000valuation
Englisheng-000value
françaisfra-000estimer
françaisfra-000fixer le prix
françaisfra-000tarifer
françaisfra-000évaluer
italianoita-000quotare
italianoita-000stimare
italianoita-000valutare
bokmålnob-000taksere
bokmålnob-000verdsette
русскийrus-000котировать
русскийrus-000котироваться
русскийrus-000котировка
русскийrus-000оценивать
русскийrus-000оцениваться
русскийrus-000оценка
русскийrus-000оценочный
русскийrus-000расценивать
русскийrus-000расценка
русскийrus-000ценить
tiếng Việtvie-000kê giá
tiếng Việtvie-000kết luận
tiếng Việtvie-000mêtric hoá
tiếng Việtvie-000sự chuẩn hoá
tiếng Việtvie-000đánh gia
tiếng Việtvie-000đánh giá
tiếng Việtvie-000đặt giá
tiếng Việtvie-000ước lượng
tiếng Việtvie-000ước tính
tiếng Việtvie-000ước định
𡨸儒vie-001定價


PanLex

PanLex-PanLinx