PanLinx

tiếng Việtvie-000
ước lượng
Englisheng-000cost
Englisheng-000estimate
Englisheng-000estimation
Englisheng-000estimator
Englisheng-000evaluate
Englisheng-000make
Englisheng-000measure
Englisheng-000put
Englisheng-000rate
Englisheng-000valuation
françaisfra-000apprécier
françaisfra-000toiser
françaisfra-000évaluer
italianoita-000valutare
bokmålnob-000anslå
bokmålnob-000vurdere
русскийrus-000прикидывать
русскийrus-000рассчитывать
tiếng Việtvie-000cho là
tiếng Việtvie-000cân nhắc
tiếng Việtvie-000công thức ước lượng
tiếng Việtvie-000kết luận
tiếng Việtvie-000lường trước
tiếng Việtvie-000lường đúng
tiếng Việtvie-000lượng chừng
tiếng Việtvie-000lượng đúng
tiếng Việtvie-000mêtric hoá
tiếng Việtvie-000phỏng tính
tiếng Việtvie-000so sánh hơn kém
tiếng Việtvie-000sự chuẩn hoá
tiếng Việtvie-000sự đánh giá
tiếng Việtvie-000tính biểu thị
tiếng Việtvie-000đánh gia
tiếng Việtvie-000đánh giá
tiếng Việtvie-000định giá
tiếng Việtvie-000ước tính


PanLex

PanLex-PanLinx