tiếng Việt | vie-000 |
nguyên hình |
English | eng-000 | archetypal |
English | eng-000 | archetype |
English | eng-000 | protoplast |
français | fra-000 | forme première |
français | fra-000 | véritable nature |
русский | rus-000 | гипидиоморфный |
русский | rus-000 | прообраз |
русский | rus-000 | прототип |
tiếng Việt | vie-000 | mô phạm |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu mực |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thân |
tiếng Việt | vie-000 | tự hình |
𡨸儒 | vie-001 | 原形 |