| tiếng Việt | vie-000 |
| tiền đặt cọc | |
| English | eng-000 | arles |
| English | eng-000 | earnest |
| English | eng-000 | handsel |
| English | eng-000 | hansel |
| English | eng-000 | stake |
| français | fra-000 | arrhes |
| italiano | ita-000 | anticipo |
| italiano | ita-000 | caparra |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bảo đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền ký quỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền trả trước |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt trước |
