English | eng-000 |
hansel |
العربية | arb-000 | هانسيل |
普通话 | cmn-000 | 初试 |
普通话 | cmn-000 | 定金 |
普通话 | cmn-000 | 新年礼物 |
普通话 | cmn-000 | 贺礼 |
國語 | cmn-001 | 新年禮物 |
hrvatski | hrv-000 | kapariti |
hrvatski | hrv-000 | prvi put upotrijebiti |
hrvatski | hrv-000 | stisak ruke |
hrvatski | hrv-000 | zakapariti |
한국어 | kor-000 | 개업축하로 선물을 보내다 |
한국어 | kor-000 | 에게 개업 축하 선물을 하다 |
한국어 | kor-000 | 착수금 |
한국어 | kor-000 | 처음으로 시작하다 |
한국어 | kor-000 | 처음으로 시험하다 |
한국어 | kor-000 | 첫 시험 |
한국어 | kor-000 | 축하선물 |
Nederlands | nld-000 | schenken |
русский | rus-000 | дарить |
tiếng Việt | vie-000 | dùng lần đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | mua mở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | mở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | quà mừng |
tiếng Việt | vie-000 | quà năm mới |
tiếng Việt | vie-000 | sự hưởng trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự nếm trước |
tiếng Việt | vie-000 | thử lần đầu tiên |
tiếng Việt | vie-000 | tiền bán mở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền mở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt cọc |
tiếng Việt | vie-000 | tặng quà năm mới |