| tiếng Việt | vie-000 |
| tiền bảo đảm | |
| English | eng-000 | handsel |
| English | eng-000 | hansel |
| français | fra-000 | couverture |
| français | fra-000 | provision |
| русский | rus-000 | залог |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bảo chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền kí quỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền đặt cọc |
