tiếng Việt | vie-000 |
máy tán |
English | eng-000 | atomizer |
English | eng-000 | breaker |
English | eng-000 | cracker |
English | eng-000 | crusher |
tiếng Việt | vie-000 | máy nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập giập |
tiếng Việt | vie-000 | người nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | người tán |
tiếng Việt | vie-000 | người đập |