PanLinx

tiếng Việtvie-000
người nghiền
Englisheng-000crusher
Englisheng-000masher
tiếng Việtvie-000máy nghiền
tiếng Việtvie-000máy tán
tiếng Việtvie-000máy đập
tiếng Việtvie-000người bóp nát
tiếng Việtvie-000người tán
tiếng Việtvie-000người đập


PanLex

PanLex-PanLinx