PanLinx

tiếng Việtvie-000
U+art-254243E4
U+art-2546D60
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000bask
Englisheng-000dry
Englisheng-000gas
françaisfra-000flamber
françaisfra-000gazer
русскийrus-000греть
русскийrus-000обогревать
русскийrus-000пригревать
русскийrus-000сушить
русскийrus-000сушиться
tiếng Việtvie-000hong
tiếng Việtvie-000hâm
tiếng Việtvie-000phơi
tiếng Việtvie-000sưởi
tiếng Việtvie-000sưởi ấm
tiếng Việtvie-000sấy
tiếng Việtvie-000đun
tiếng Việtvie-000đốt nóng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𤏤
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003hei1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx