tiếng Việt | vie-000 |
lời than vãn |
English | eng-000 | beef |
English | eng-000 | beeves |
English | eng-000 | gravamen |
français | fra-000 | lamentablement |
français | fra-000 | miserere |
français | fra-000 | murmure |
français | fra-000 | pleurnicherie |
tiếng Việt | vie-000 | lời cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | lời phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | lời rên rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thói than vãn |