| tiếng Việt | vie-000 |
| buộc quanh | |
| English | eng-000 | begird |
| English | eng-000 | begirt |
| русский | rus-000 | опутывать |
| tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | ràng quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | vấn quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đai quang |
