tiếng Việt | vie-000 |
tín đồ |
English | eng-000 | believer |
English | eng-000 | professor |
français | fra-000 | adepte |
français | fra-000 | croyant |
français | fra-000 | fidèle |
français | fra-000 | sectateur |
italiano | ita-000 | adepto |
italiano | ita-000 | fedele |
bokmål | nob-000 | venn |
русский | rus-000 | верующий |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình viên |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dân |
tiếng Việt | vie-000 | giáo đồ |
tiếng Việt | vie-000 | học trò |
tiếng Việt | vie-000 | môn đệ |
tiếng Việt | vie-000 | môn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | người theo |
tiếng Việt | vie-000 | người tin |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 信徒 |