tiếng Việt | vie-000 |
thổn thức |
Universal Networking Language | art-253 | sob(icl>cry>do,agt>person) |
English | eng-000 | blubber |
English | eng-000 | sob |
English | eng-000 | sobbing |
français | fra-000 | sangloter |
русский | rus-000 | рыдание |
русский | rus-000 | рыдать |
tiếng Việt | vie-000 | khóc nức nở |
tiếng Việt | vie-000 | khóc sưng cả mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nức nở |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tersedu-sedan |