PanLinx

tiếng Việtvie-000
nức nở
Englisheng-000break
Englisheng-000sob
françaisfra-000sangloter
françaisfra-000éclater en sanglots
italianoita-000singhiozzare
bokmålnob-000hikste
русскийrus-000всхлипывание
русскийrus-000всхлипывать
русскийrus-000рыдание
русскийrus-000рыдать
tiếng Việtvie-000hổn hển
tiếng Việtvie-000khóc
tiếng Việtvie-000khóc nức nở
tiếng Việtvie-000nghẹn ngào
tiếng Việtvie-000nấc lên
tiếng Việtvie-000thổn thức
tiếng Việtvie-000vỡ tiếng


PanLex

PanLex-PanLinx