tiếng Việt | vie-000 |
khóc nức nở |
français | fra-000 | sangloter |
bokmål | nob-000 | hulke |
русский | rus-000 | разливаться |
русский | rus-000 | разрыдаться |
русский | rus-000 | расплакаться |
tiếng Việt | vie-000 | khóc lên |
tiếng Việt | vie-000 | khóc sướt mướt |
tiếng Việt | vie-000 | khóc òa lên |
tiếng Việt | vie-000 | nức nở |
tiếng Việt | vie-000 | thổn thức |