tiếng Việt | vie-000 |
vỗ nhẹ |
English | eng-000 | bob |
English | eng-000 | chuck |
English | eng-000 | dab |
English | eng-000 | pat |
English | eng-000 | quiver |
English | eng-000 | tap |
English | eng-000 | thrum |
English | eng-000 | tip |
русский | rus-000 | трепать |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | day day |
tiếng Việt | vie-000 | gõ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | gảy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ đập |
tiếng Việt | vie-000 | lắc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | mổ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | tát nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | đánh nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhẹ |