| tiếng Việt | vie-000 |
| chạm nhẹ | |
| English | eng-000 | kiss |
| English | eng-000 | scuff |
| English | eng-000 | tip |
| français | fra-000 | fin |
| русский | rus-000 | прикасаться |
| русский | rus-000 | притрагиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | gảy nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt |
| tiếng Việt | vie-000 | lướt nhẹ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | mó |
| tiếng Việt | vie-000 | sờ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng nhẹ |
