tiếng Việt | vie-000 |
mọt sách |
čeština | ces-000 | knihomol |
Deutsch | deu-000 | Bücherwurm |
Deutsch | deu-000 | Leseratte |
English | eng-000 | bibliophage |
English | eng-000 | bibliophile |
English | eng-000 | bookish person |
English | eng-000 | bookworm |
français | fra-000 | rat de bibliothèque |
bahasa Indonesia | ind-000 | kutu buku |
日本語 | jpn-000 | 書痴 |
日本語 | jpn-000 | 本の虫 |
русский | rus-000 | книжник |
русский | rus-000 | начетник |
русский | rus-000 | схоластика |
русский | rus-000 | талмудистский |
Türkçe | tur-000 | kitap kurdu |
tiếng Việt | vie-000 | bồ đựng sách |
tiếng Việt | vie-000 | con người sách vở |
tiếng Việt | vie-000 | kinh viện chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | người sác vở |
tiếng Việt | vie-000 | sách vở |