tiếng Việt | vie-000 |
tẩy chay |
Universal Networking Language | art-253 | boycott(icl>ostracize>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | boycott |
English | eng-000 | ostracise |
English | eng-000 | ostracize |
français | fra-000 | boycotter |
français | fra-000 | ostraciser |
italiano | ita-000 | boicottare |
bokmål | nob-000 | boikotte |
bokmål | nob-000 | utelukke |
русский | rus-000 | бойкот |
русский | rus-000 | бойкотировать |
tiếng Việt | vie-000 | khai trừ |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | thải loại |
tiếng Việt | vie-000 | thải ra |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memulaukan |