tiếng Việt | vie-000 |
sự dũng cảm |
English | eng-000 | bravery |
English | eng-000 | courage |
English | eng-000 | dauntlessness |
English | eng-000 | doughtiness |
English | eng-000 | gameness |
English | eng-000 | hardihood |
English | eng-000 | hardiness |
English | eng-000 | prowess |
English | eng-000 | sportiness |
English | eng-000 | stout-heartedness |
English | eng-000 | stoutness |
English | eng-000 | valour |
français | fra-000 | vaillance |
italiano | ita-000 | animo |
italiano | ita-000 | prodezza |
tiếng Việt | vie-000 | dũng khí |
tiếng Việt | vie-000 | lòng can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự anh dũng |
tiếng Việt | vie-000 | sự can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiên cường |
tiếng Việt | vie-000 | sự táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần bất khuất |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần kiên cường |
tiếng Việt | vie-000 | tính can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính gan góc |
tiếng Việt | vie-000 | tính thượng võ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung thực |