| tiếng Việt | vie-000 |
| sự pha chế | |
| English | eng-000 | brewage |
| English | eng-000 | concoction |
| English | eng-000 | confection |
| English | eng-000 | preparation |
| tiếng Việt | vie-000 | chất pha chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dọn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự điều chế |
| tiếng Việt | vie-000 | thuốc pha chế |
| tiếng Việt | vie-000 | thức ăn được dọn |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ uống pha chế |
