tiếng Việt | vie-000 |
chất pha chế |
English | eng-000 | preparation |
italiano | ita-000 | preparato |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chế |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn được dọn |