tiếng Việt | vie-000 |
nụ |
U+ | art-254 | 26D5A |
English | eng-000 | bouton |
English | eng-000 | bud |
français | fra-000 | bonne servante |
français | fra-000 | bourgeon |
français | fra-000 | bouton |
français | fra-000 | flocon |
italiano | ita-000 | bocciolo |
italiano | ita-000 | gemma |
italiano | ita-000 | germoglio |
русский | rus-000 | почка |
tiếng Việt | vie-000 | bông |
tiếng Việt | vie-000 | chồi |
tiếng Việt | vie-000 | lộc |
tiếng Việt | vie-000 | mầm |
tiếng Việt | vie-000 | mầm cây |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | túm |
𡨸儒 | vie-001 | 𦵚 |