tiếng Việt | vie-000 |
túm |
U+ | art-254 | 22E68 |
English | eng-000 | flock |
English | eng-000 | grab |
English | eng-000 | nab to bundle |
English | eng-000 | snatch |
français | fra-000 | attraper |
français | fra-000 | bouquet |
français | fra-000 | choper |
français | fra-000 | faisceau |
français | fra-000 | flocon |
français | fra-000 | grappe |
français | fra-000 | petite botte |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | se rassembler |
français | fra-000 | s’attrouper |
français | fra-000 | touffe |
français | fra-000 | toupet |
italiano | ita-000 | cespo |
italiano | ita-000 | ciuffo |
italiano | ita-000 | espugnare |
italiano | ita-000 | fiocco |
italiano | ita-000 | prendere |
русский | rus-000 | прихватывать |
русский | rus-000 | схватывать |
tiếng Việt | vie-000 | bóp |
tiếng Việt | vie-000 | bóp chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bông |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | bụi |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chòm |
tiếng Việt | vie-000 | chùm |
tiếng Việt | vie-000 | chộp |
tiếng Việt | vie-000 | cụm |
tiếng Việt | vie-000 | khóm |
tiếng Việt | vie-000 | lấy |
tiếng Việt | vie-000 | mớ |
tiếng Việt | vie-000 | nụ |
tiếng Việt | vie-000 | tóm |
tiếng Việt | vie-000 | tóm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | tóm cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tôm |
tiếng Việt | vie-000 | túm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | vồ lấy |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹨 |