| tiếng Việt | vie-000 |
| hé nở | |
| English | eng-000 | bud |
| English | eng-000 | dawn |
| français | fra-000 | esquisser |
| italiano | ita-000 | accennare |
| русский | rus-000 | раскрываться |
| русский | rus-000 | распускаться |
| русский | rus-000 | цвести |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu lộ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu nở ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu rạng |
| tiếng Việt | vie-000 | chớm nở |
| tiếng Việt | vie-000 | hàm tiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | nở |
| tiếng Việt | vie-000 | nở ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nở rộ |
