| tiếng Việt | vie-000 |
| chôn vùi | |
| English | eng-000 | bury |
| English | eng-000 | immerse |
| English | eng-000 | inurn |
| English | eng-000 | overwhelm |
| français | fra-000 | enfouir |
| français | fra-000 | ensevelir |
| français | fra-000 | enterrer |
| italiano | ita-000 | sepolto |
| italiano | ita-000 | seppellire |
| italiano | ita-000 | sotterrare |
| bokmål | nob-000 | begrave |
| русский | rus-000 | врывать |
| русский | rus-000 | закапывать |
| русский | rus-000 | зарывать |
| русский | rus-000 | хоронить |
| tiếng Việt | vie-000 | an táng |
| tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | che đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chôn |
| tiếng Việt | vie-000 | chôn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngập |
| tiếng Việt | vie-000 | lấp |
| tiếng Việt | vie-000 | mai táng |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn |
| tiếng Việt | vie-000 | vùi |
