| tiếng Việt | vie-000 |
| che phủ | |
| English | eng-000 | blanket |
| English | eng-000 | clad |
| English | eng-000 | clothe |
| English | eng-000 | cloud |
| English | eng-000 | cover |
| English | eng-000 | mantle |
| français | fra-000 | envelopper |
| français | fra-000 | recouvrir |
| italiano | ita-000 | seppellire |
| русский | rus-000 | заволакивать |
| русский | rus-000 | заволакиваться |
| русский | rus-000 | завуалировать |
| русский | rus-000 | закрываться |
| русский | rus-000 | застилать |
| русский | rus-000 | застилаться |
| русский | rus-000 | затягивать |
| русский | rus-000 | крыть |
| русский | rus-000 | обволакивать |
| русский | rus-000 | окутывать |
| русский | rus-000 | покрываться |
| русский | rus-000 | прикрывать |
| русский | rus-000 | прикрываться |
| русский | rus-000 | прикрытие |
| tiếng Việt | vie-000 | bao |
| tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | che |
| tiếng Việt | vie-000 | che khuất |
| tiếng Việt | vie-000 | che kín |
| tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
| tiếng Việt | vie-000 | chôn vùi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tối sầm |
| tiếng Việt | vie-000 | lợp |
| tiếng Việt | vie-000 | mây che |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | trùm |
| tiếng Việt | vie-000 | trùm lên |
| tiếng Việt | vie-000 | đậy |
