tiếng Việt | vie-000 |
người ngoài cuộc |
English | eng-000 | bystander |
English | eng-000 | outsider |
italiano | ita-000 | spettatore |
русский | rus-000 | посторонный |
tiếng Việt | vie-000 | người chứng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | người lạ |
tiếng Việt | vie-000 | người ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng ngoài xem |