| tiếng Việt | vie-000 |
| tính không cởi mở | |
| English | eng-000 | caginess |
| English | eng-000 | incommunicativeness |
| English | eng-000 | uncommonicativeness |
| tiếng Việt | vie-000 | tính e dè |
| tiếng Việt | vie-000 | tính giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khó gần |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kín đáo |
