tiếng Việt | vie-000 |
tính kín đáo |
English | eng-000 | caginess |
English | eng-000 | closeness |
English | eng-000 | secrecy |
English | eng-000 | shamefacedness |
English | eng-000 | uncommonicativeness |
English | eng-000 | unobstrusiveness |
italiano | ita-000 | discretezza |
tiếng Việt | vie-000 | sự giữ bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | tính dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính e dè |
tiếng Việt | vie-000 | tính giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | tính khiêm tốn |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó gần |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | tính ít phô trương |