PanLinx

tiếng Việtvie-000
cỡ
Universal Networking Languageart-253calibre(icl>diameter>thing,equ>bore)
Englisheng-000about
Englisheng-000caliber
Englisheng-000calibre
Englisheng-000dimension
Englisheng-000gauge
Englisheng-000grist
Englisheng-000sire
Englisheng-000size
Englisheng-000stature
françaisfra-000calibre
françaisfra-000corps
françaisfra-000encombrement
françaisfra-000environ
françaisfra-000format
françaisfra-000gabarit
françaisfra-000grande envergure
françaisfra-000grandeur
françaisfra-000pointure
françaisfra-000taille
françaisfra-000volée
françaisfra-000échantillon
italianoita-000calibro
italianoita-000formato
italianoita-000grandezza
italianoita-000ingombro
italianoita-000mole
italianoita-000passo
italianoita-000taglia
italianoita-000taglio
bokmålnob-000dimensjon
bokmålnob-000format
bokmålnob-000størrelse
русскийrus-000величина
русскийrus-000калибр
русскийrus-000сортимент
русскийrus-000формат
tiếng Việtvie-000ca líp
tiếng Việtvie-000calip
tiếng Việtvie-000chiều
tiếng Việtvie-000cấp
tiếng Việtvie-000cữ
tiếng Việtvie-000hạng
tiếng Việtvie-000khuôn cán
tiếng Việtvie-000khuôn khổ
tiếng Việtvie-000khả năng
tiếng Việtvie-000khổ
tiếng Việtvie-000kiểu
tiếng Việtvie-000kích cỡ
tiếng Việtvie-000kích thước
tiếng Việtvie-000loại
tiếng Việtvie-000lượng
tiếng Việtvie-000năng lực
tiếng Việtvie-000phẩm chất
tiếng Việtvie-000quy mô
tiếng Việtvie-000số
tiếng Việtvie-000thứ
tiếng Việtvie-000tính chất
tiếng Việtvie-000tầm
tiếng Việtvie-000đường kính
tiếng Việtvie-000độ
tiếng Việtvie-000độ lớn


PanLex

PanLex-PanLinx