tiếng Việt | vie-000 |
vật đúc |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | casting |
English | eng-000 | moulding |
français | fra-000 | moulage |
русский | rus-000 | литье |
русский | rus-000 | отливка |
tiếng Việt | vie-000 | bản in đúc |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đúc |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu đúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổ khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | vật đổ khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đúc |