| tiếng Việt | vie-000 |
| sự trừng trị | |
| English | eng-000 | castigation |
| English | eng-000 | chastisement |
| English | eng-000 | correction |
| English | eng-000 | judgement |
| English | eng-000 | judgment |
| English | eng-000 | punishment |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trừng giới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trừng phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | điều bất hạnh |
