PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhận ra
Englisheng-000catch
Englisheng-000caught
Englisheng-000descry
Englisheng-000detect
Englisheng-000discover
Englisheng-000distinguish
Englisheng-000identify
Englisheng-000ken
Englisheng-000kent
Englisheng-000realize
Englisheng-000recognise
Englisheng-000recognize
Englisheng-000recollect
Englisheng-000see
Englisheng-000seen
Englisheng-000spier
Englisheng-000spy
françaisfra-000apercevoir
françaisfra-000lire
françaisfra-000reconnaître
françaisfra-000remarquer
françaisfra-000remettre
françaisfra-000repérer
françaisfra-000retrouver
italianoita-000accorgersi
italianoita-000adocchiare
italianoita-000capacitarsi
italianoita-000convenire
italianoita-000distinguere
italianoita-000distinguibile
italianoita-000figurare
italianoita-000individuare
italianoita-000n
italianoita-000notare
italianoita-000rendersi conto
italianoita-000riconoscere
italianoita-000rimarcare
bokmålnob-000gjenkjenne
bokmålnob-000identifisere
русскийrus-000опознавать
русскийrus-000разглядеть
русскийrus-000различать
русскийrus-000распознавать
русскийrus-000узнавать
tiếng Việtvie-000công nhận
tiếng Việtvie-000hiểu ra
tiếng Việtvie-000hiểu rõ
tiếng Việtvie-000hiểu thấu
tiếng Việtvie-000hiểu được
tiếng Việtvie-000khám phá ra
tiếng Việtvie-000làm cho nhận ra
tiếng Việtvie-000nghe ra
tiếng Việtvie-000nhìn ra
tiếng Việtvie-000nhìn thấy
tiếng Việtvie-000nhận biết
tiếng Việtvie-000nhận diện
tiếng Việtvie-000nhận dạng
tiếng Việtvie-000nhận ra được
tiếng Việtvie-000nhận rõ
tiếng Việtvie-000nhận rõ ra
tiếng Việtvie-000nhận thấy
tiếng Việtvie-000nhận thức
tiếng Việtvie-000nhận được
tiếng Việtvie-000nhớ ra
tiếng Việtvie-000nắm được
tiếng Việtvie-000phát hiện
tiếng Việtvie-000phát hiện ra
tiếng Việtvie-000phát hiện thấy
tiếng Việtvie-000thấy rõ
tiếng Việtvie-000thừa nhận
tiếng Việtvie-000tìm ra
tiếng Việtvie-000đoán
tiếng Việtvie-000đồng nhất hoá


PanLex

PanLex-PanLinx